Ngày Đăng : 18/10/2025 - 5:10 AM
1. Giới thiệu về khí oxy trong y tế
Oxy là một thành phần không thể thiếu đối với sự sống của con người. Trong y tế, khí oxy y tế được xem như một loại “thuốc” đặc biệt, đóng vai trò hỗ trợ hô hấp, duy trì hoạt động của các cơ quan trong cơ thể và giúp cứu sống hàng triệu bệnh nhân mỗi năm. Dù là trong phòng hồi sức cấp cứu, phẫu thuật, điều trị bệnh hô hấp hay chăm sóc tại nhà, oxy đều giữ một vai trò quan trọng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), oxy y tế nằm trong danh mục thuốc thiết yếu, được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, phòng khám, xe cấp cứu và nhiều cơ sở y tế khác. Việc hiểu rõ tầm quan trọng của khí oxy trong y tế giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời bảo đảm an toàn và chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Khí oxy (O₂) là một loại khí không màu, không mùi, không vị và chiếm khoảng 21% thể tích không khí trong khí quyển. Đây là yếu tố cần thiết cho quá trình hô hấp và trao đổi chất của hầu hết sinh vật sống. Trong y tế, oxy được sản xuất và tinh chế đạt tiêu chuẩn y học, loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ tinh khiết cao (thường từ 99,5% trở lên).
Độ tinh khiết cao: Khí oxy y tế được kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng.
Đóng trong bình chuyên dụng: Thường là các bình chứa khí nén hoặc bình lỏng, được sơn màu trắng hoặc trắng-xanh để dễ nhận biết.
Dễ bắt cháy gián tiếp: Dù bản thân oxy không cháy, nhưng nó hỗ trợ cháy mạnh mẽ, do đó cần tuân thủ quy định an toàn khi sử dụng.
Bình oxy nén
Bình oxy lỏng
Máy tạo oxy y tế
Hệ thống oxy trung tâm tại bệnh viện
Cơ thể con người cần oxy để duy trì sự hoạt động của não, tim, phổi và các cơ quan khác. Khi thiếu oxy, tế bào não có thể tổn thương chỉ sau vài phút, dẫn đến nguy cơ tử vong. Trong các tình huống khẩn cấp, oxy đóng vai trò là “cứu tinh” giúp bệnh nhân duy trì sự sống trong lúc chờ điều trị chuyên sâu.
Các bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mạn tính như:
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Hen suyễn
Viêm phổi, viêm phế quản nặng
Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)
… thường bị giảm khả năng trao đổi khí, khiến lượng oxy trong máu thấp. Liệu pháp oxy giúp tăng độ bão hòa oxy, cải thiện chức năng hô hấp và giảm triệu chứng khó thở.
Trong phòng mổ, oxy được dùng phối hợp với khí gây mê để đảm bảo bệnh nhân được cung cấp đủ oxy trong suốt quá trình phẫu thuật. Sau mổ, oxy cũng hỗ trợ hồi phục hô hấp và giảm nguy cơ biến chứng.
Oxy là yếu tố cơ bản trong hồi sức tim phổi (CPR), cấp cứu ngừng tim, ngạt nước, sốc phản vệ, chấn thương nặng hoặc các trường hợp cấp cứu khác. Cung cấp oxy kịp thời giúp bảo vệ não và các cơ quan quan trọng.
Đối với bệnh nhân mắc bệnh mạn tính hoặc người cao tuổi có chức năng hô hấp yếu, oxy y tế tại nhà giúp họ duy trì cuộc sống ổn định, giảm nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Người bệnh suy hô hấp cấp và mạn tính.
Bệnh nhân bị nhiễm trùng hô hấp nặng (COVID-19, viêm phổi...).
Trẻ sinh non, có phổi chưa phát triển hoàn thiện.
Người cao tuổi mắc bệnh tim mạch – hô hấp.
Bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc đang trong giai đoạn hồi sức.
Người bị ngạt, ngưng tim – ngưng thở.
Dùng oxy quá liều hoặc không đúng cách có thể gây tổn thương phổi hoặc rối loạn hô hấp. Do đó, việc cung cấp oxy phải được theo dõi bởi nhân viên y tế.
Người lớn thường được chỉ định 1–5 lít/phút.
Trẻ sơ sinh cần lưu lượng thấp hơn, khoảng 0,5–2 lít/phút.
Lưu lượng cụ thể sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý.
Tránh để gần nguồn lửa hoặc nơi có nguy cơ cháy nổ.
Không hút thuốc khi đang sử dụng oxy.
Bảo quản bình oxy ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Kiểm tra áp suất bình oxy.
Đảm bảo các đầu nối, ống dẫn không bị rò rỉ.
Vệ sinh thiết bị đúng cách để tránh nhiễm khuẩn.
Khí oxy y tế có thể được sản xuất theo hai phương pháp chính:
Đây là phương pháp công nghiệp phổ biến nhất. Không khí được làm lạnh đến nhiệt độ cực thấp, oxy được tách ra khỏi nitơ và các thành phần khác để thu được oxy có độ tinh khiết cao.
Sử dụng hệ thống máy tạo oxy y tế, oxy được tách trực tiếp từ không khí thông qua màng lọc đặc biệt. Phương pháp này thường dùng trong bệnh viện quy mô vừa và nhỏ hoặc cung cấp oxy tại nhà.
Trong các đại dịch như COVID-19, oxy y tế trở thành “tài nguyên chiến lược”. Hàng triệu bệnh nhân viêm phổi nặng đã được cứu sống nhờ liệu pháp oxy kịp thời. WHO từng khuyến cáo rằng việc cung cấp oxy đầy đủ là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ tử vong.
Ngoài COVID-19, oxy cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị cúm nặng, SARS, MERS hay các bệnh truyền nhiễm gây suy hô hấp khác.
Thiếu oxy dẫn đến giảm độ bão hòa oxy máu, gây tổn thương não, suy đa cơ quan và có thể dẫn đến tử vong.
Khi thiếu oxy, bệnh viện khó điều trị cho bệnh nhân nặng, đặc biệt là bệnh hô hấp. Điều này dẫn đến tăng tỷ lệ tử vong và quá tải y tế.
Nguồn cung oxy thiếu ổn định khiến người bệnh phải di chuyển xa, tăng chi phí và rủi ro. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia đẩy mạnh đầu tư sản xuất oxy y tế trong nước.
Nhiều bệnh viện hiện nay đã lắp đặt hệ thống máy tạo oxy trung tâm, giúp chủ động nguồn cung, giảm phụ thuộc vào bình nén.
Chính phủ và cơ sở y tế cần có kế hoạch dự trữ oxy để ứng phó với dịch bệnh hoặc tình huống khẩn cấp.
Phân bổ hợp lý nguồn oxy đến các khu vực có nhu cầu cao, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt cục bộ.
Theo dõi mức tiêu thụ và tồn kho oxy theo thời gian thực giúp tối ưu hóa sử dụng.
Khí oxy y tế không chỉ đơn thuần là một loại khí mà là một phần cốt lõi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. Từ cấp cứu, hồi sức, phẫu thuật đến điều trị bệnh hô hấp mạn tính, oxy đóng vai trò quan trọng giúp bệnh nhân duy trì sự sống, phục hồi nhanh chóng và giảm tỷ lệ tử vong.
Đầu tư vào hệ thống oxy y tế không chỉ là trách nhiệm của ngành y tế mà còn là giải pháp chiến lược để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Mỗi cá nhân, cơ sở y tế và cơ quan quản lý cần nhận thức rõ tầm quan trọng của khí oxy trong y tế, từ đó xây dựng hệ thống cung ứng và sử dụng oxy một cách an toàn, hiệu quả và bền vững.